5-Port Gigabit Ethernet Unmanaged Switch CISCO CBS110-5T-D-EU

Mô tả ngắn
  • Giá:
    Liên hệ
Tổng quan về sản phẩm

5-Port Gigabit Ethernet Unmanaged Switch CISCO CBS110-5T-D-EU

Switch Cisco CBS110-5T-D-EU là dòng Switch Unmanaged, cung cấp 5 cổng Gigabit Ethernet giúp kết nối mạng mạnh mẽ theo nhu cầu kinh doanh, tuy nhiên vẫn đảm bảo độ tin cậy với các tính năng nâng cao như chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp và chuẩn đoán cáp. Phù hợp lắp đặt triển khai trong các công ty, văn phòng...

- Hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethernet.

- Switching capacity: 10Gbps.

- Quality of Service (QoS): 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR).

- Cabling type: Category 5e or better.

- Nguồn điện: DC 12V, 1.0A.

- Kích thước (W x D x H): 110 x 75 x 30 mm.

- Trọng lượng: 0.23 kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model CBS110-5T-D-EU
Performance
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) 10 Gbps
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 7.4 mpps
General
Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention
MAC table 2K
Jumbo frame 9216 bytes
Quality of Service (QoS) 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR)
Loop detection Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms
Cable diagnostics Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts
Media-dependent interface Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X)
Hardware
Ports 5 Gigabit Ethernet
LEDs Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present
Cabling type Category 5e or better
Mounting options Desktop, wall-mount or rack mount
Physical security lock Kensington lock slot
Packet buffer 1 Mbit
Environmental
Unit dimensions (W x D x H) 110 x 75 x 30 mm
weight 0.23 kg
Power DC 12V, 1.0A
System power consumption 110V=2.74W
220V=2.69W
Heat dissipation (BTU/hr) 9.34
Green (power efficiency) Supports IEEE 802.3az on all copper Gigabit Ethernet ports
Compliance/certifications UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
Operating temperature 32° to 104°F (0° to 40°C)
Storage temperature –4° to 158°F (–20° to 70°C)
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 5% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF)
Fan (number) Fanless
MTBF at 25°C (hours) 4,243,002

- Bảo hành: 12 tháng.

Sản phẩm liên quan

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ khách hàng

Tin tức