8-Port Gigabit Smart PoE Switch with 2 SFP Slots TP-LINK TL-SG2210P
-Hỗ trợ 8 cổng PoE 10/100/1000Mbps RJ45 + 2 cổng 1000Mbps SFP Slots.
-IP-MAC-Port-VID Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X Authentication and Radius hỗ trợ bảo mật mạnh mẽ.
-QoS L2/ L3/ L4 và ICMP Snooping tối ưu hóa cho các ứng dụng âm thanh và video.
-Với SNMP, RMON, WEB/ CLI, mang lại các tính năng quản trị đa dạng
-Tính năng Auto-MDI/MDIX loại bỏ việc sử dụng cáp chéo.
-Khung Jumbo 9216 Bytes cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu lớn.
-Tích hợp tính năng bảo vệ: 802.1Q VLAN, ACL.
-Băng thông: 20Gbps
-Địa chỉ MAC: 8K.
-Nguồn điện: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz
-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên đến 53W cho tất cả các cổng PoE.
-Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
-Kích thước: 209 x 126 x 26mm.
Đặc tính kỹ thuật
ndards and Protocols |
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab, |
IEEE 802.3ad, IEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, |
|
IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
|
Interface |
8 10/100/1000Mbps RJ45 Ports |
2 1000Mbps SFP Slots |
|
(Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
|
Network Media |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
|
1000BASE-X: MMF, SMF |
|
Fan Quantity |
Fanless |
PoE Ports (RJ45) |
Standard: 802.3af compliant |
PoE Ports: 8 Ports |
|
Power Supply: 53W |
|
Bandwidth/ Backplane |
20Gbps |
Packet Forwarding Rate |
14.9Mpps |
MAC Address Table |
8k |
Packet Buffer Memory |
512KB |
Jumbo Frame |
9216 Bytes |
Quality of Service |
Support 802.1p CoS/ DSCP priority |
Support 4 priority queues |
|
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR |
|
Port/Flow- based Rate Limiting |
|
Voice VLAN |
|
VLAN |
Supports up to 512 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) |
Access Control List |
L2L4 package filtering based on source and destination |
MAC address, IP address, TCP/UDP ports, 802.1p, DSCP, protocol and VLAN ID |
|
Time Range Based |
|
Security |
SSH v1/ v2 |
SSL v2/ v3/ TLSv1 |
|
Port Security |
|
Broadcast/Multicast / Unknown unicast Storm Control |
|
L2 Switching Features |
IGMP Snooping V1/ V2/ V3 |
802.3ad LACP (Up to 6 aggregation groups, |
|
containing 4 ports per group) |
|
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP |
|
BPDU Filtering/Guard |
|
TC/Root Protect |
|
Loop back detection |
|
802.3x Flow Control |
|
LLDP(LLDP-MED) |
|
Management |
Web-based GUI and CLI management |
SNMP v1/v2c/v3, compatible with public MIBs and |
|
TP-LINK private MIBs |
|
RMON (1, 2, 3, 9 groups) |
|
CPU Monitoring |
|
Port Mirroring |
|
Time Setting: SNTP |
|
Firmware Upgrade: TFTP & Web |
|
System Diagnose: VCT |
|
SYSLOG & Public MIBS |
|
Power Supply |
100 ~ 240VAC, 50/60Hz |
Power Consumption |
Maximum (PoE on): 63.4W (220V/50Hz) |
Maximum (PoE off): 10.4W (220V/50Hz) |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Dimensions |
209 x 126 x 26mm |
-Hàng chính hãng TP-LINK.
-Bảo hành: 12 tháng.